彰明 zhāngmíng
volume volume

Từ hán việt: 【chương minh】

Đọc nhanh: 彰明 (chương minh). Ý nghĩa là: rõ ràng, công khai, để hiển thị rõ ràng. Ví dụ : - 彰明较著 rõ mồn một

Ý Nghĩa của "彰明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彰明 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rõ ràng

obvious

Ví dụ:
  • volume volume

    - 彰明较著 zhāngmíngjiàozhù

    - rõ mồn một

✪ 2. công khai

to make public

✪ 3. để hiển thị rõ ràng

to show clearly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彰明

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè

    - Một vầng trăng sáng.

  • volume volume

    - 道理 dàoli 彰明 zhāngmíng 无需 wúxū shuō

    - Lý lẽ rõ ràng không cần nói.

  • volume volume

    - 彰明较著 zhāngmíngjiàozhù

    - sáng sủa rõ ràng.

  • volume volume

    - 彰明较著 zhāngmíngjiàozhù

    - rõ mồn một

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 观点 guāndiǎn 彰明较著 zhāngmíngjiàozhù

    - Quan điểm của bài viết rất rõ ràng.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 彰明较著 zhāngmíngjiàozhù

    - Thành tích của anh ấy rất nổi bật.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng le 实际 shíjì 情况 qíngkuàng jiù 不能 bùnéng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè de 判断 pànduàn

    - không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJHHH (卜十竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F70
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao