较著 jiàozhù
volume volume

Từ hán việt: 【giảo trước】

Đọc nhanh: 较著 (giảo trước). Ý nghĩa là: hết sức rõ ràng; dễ thấy. Ví dụ : - 彰明较著 rõ mồn một. - 彰明较著。 sáng sủa rõ ràng.

Ý Nghĩa của "较著" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

较著 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hết sức rõ ràng; dễ thấy

非常明显,容易看清 (较:明显) 见〖彰明较著〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 彰明较著 zhāngmíngjiàozhù

    - rõ mồn một

  • volume volume

    - 彰明较著 zhāngmíngjiàozhù

    - sáng sủa rõ ràng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 较著

  • volume volume

    - 平衡 pínghéng 障碍 zhàngài jiào 常见 chángjiàn qiě 可能 kěnéng duì 生活 shēnghuó 质量 zhìliàng 独立性 dúlìxìng 产生 chǎnshēng 显著 xiǎnzhù 影响 yǐngxiǎng

    - Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh

  • volume volume

    - 计较 jìjiào 个人 gèrén de 得失 déshī

    - không tính toán hơn thiệt cá nhân.

  • volume volume

    - 书本 shūběn duì kāi 比较 bǐjiào 方便 fāngbiàn

    - Đọc sách chia làm hai phần thì dễ hơn.

  • volume volume

    - 彰明较著 zhāngmíngjiàozhù

    - sáng sủa rõ ràng.

  • volume volume

    - 彰明较著 zhāngmíngjiàozhù

    - rõ mồn một

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 观点 guāndiǎn 彰明较著 zhāngmíngjiàozhù

    - Quan điểm của bài viết rất rõ ràng.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 彰明较著 zhāngmíngjiàozhù

    - Thành tích của anh ấy rất nổi bật.

  • volume volume

    - 过程 guòchéng 较为 jiàowéi 复杂 fùzá

    - Quá trình sinh sản khá phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chú , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKA (廿十大日)
    • Bảng mã:U+8457
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Giác , Giảo , Giếu
    • Nét bút:一フ丨一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQYCK (大手卜金大)
    • Bảng mã:U+8F83
    • Tần suất sử dụng:Rất cao