Đọc nhanh: 彭定康 (bang định khang). Ý nghĩa là: Chris Patten (1944-), Thống đốc người Anh cuối cùng của Hồng Kông 1992-1997.
彭定康 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chris Patten (1944-), Thống đốc người Anh cuối cùng của Hồng Kông 1992-1997
Chris Patten (1944-), last British Governor of Hong Kong 1992-1997
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭定康
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 健康 决定 于 生活 方式
- Sức khỏe quyết định bởi lối sống.
- 检测 血液 确定 健康状况
- Kiểm tra máu để xác định tình trạng sức khỏe.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
康›
彭›