Đọc nhanh: 康采恩 (khang thái ân). Ý nghĩa là: tập đoàn; nghiệp đoàn; công-xoóc-xi-om; consortium (một trong những hình thức lũng đoạn của chủ nghĩa Tư Bản, do các xí nghiệp, các công ty mậu dịch, ngân hàng, các xí nghiệp vận tải, các công ty bảo hiểm... liên kết thành. Mục đích là làm lũng đoạn thị trường buôn bán, tranh giành các nguồn tài nguyên và các cơ sở đầu tư để kiếm lợi nhuận cao. Thao túng nền kinh tế, khống chế bộ máy làm việc của quốc gia và quyết định các chính sách đối nội, đối ngoại của nước đó) (tiếng Đức: Konzern); con-xóoc-ti-om.
康采恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập đoàn; nghiệp đoàn; công-xoóc-xi-om; consortium (một trong những hình thức lũng đoạn của chủ nghĩa Tư Bản, do các xí nghiệp, các công ty mậu dịch, ngân hàng, các xí nghiệp vận tải, các công ty bảo hiểm... liên kết thành. Mục đích là làm lũng đoạn thị trường buôn bán, tranh giành các nguồn tài nguyên và các cơ sở đầu tư để kiếm lợi nhuận cao. Thao túng nền kinh tế, khống chế bộ máy làm việc của quốc gia và quyết định các chính sách đối nội, đối ngoại của nước đó) (tiếng Đức: Konzern); con-xóoc-ti-om
资本主义垄断组织的形式之一它由不同经济部 门的许多企业,包括工业企业、贸易公司、银行、运输 公司和保险公司等联合组成目的在于垄断销售市场 ,争夺原料产地,和投资场所,以攫取高额利润它 操纵经济命脉,控制国家机器,决定国家的对内对外政策 (德:Konzern)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康采恩
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 高血压 对 健康 不好
- Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.
- 为了 健康 , 我 每天 跑步
- Để có sức khỏe, tôi chạy bộ mỗi ngày.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
- 为了 家人 的 健康 干杯 !
- Vì sức khỏe của gia đình, cạn ly!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
恩›
采›