Đọc nhanh: 彭博社 (bang bác xã). Ý nghĩa là: Tin tức Bloomberg.
✪ 1. Tin tức Bloomberg
Bloomberg News
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭博社
- 中流 社会
- xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
彭›
社›