Đọc nhanh: 社会隔离 (xã hội cách ly). Ý nghĩa là: cách ly xã hội.
社会隔离 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách ly xã hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会隔离
- 人类 社会 不断 发展
- Xã hội loài người không ngừng phát triển.
- 他 也 一定 申请 了 社会保障
- Anh ta phải thu tiền an sinh xã hội.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 他 总是 想 脱离 社会
- Anh ta luôn muốn thoát ly khỏi xã hội.
- 离 了 知识 , 社会 难以 发展
- Thiếu tri thức, xã hội khó phát triển.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 随着 社会 变化 , 许多 国家 的 离婚率 逐渐 上升
- Với sự thay đổi của xã hội, tỉ lệ ly hôn ở nhiều quốc gia ngày càng tăng.
- 高 离婚率 可能 反映 了 现代 社会 中 婚姻关系 的 压力
- Tỉ lệ ly hôn cao có thể phản ánh áp lực trong các mối quan hệ hôn nhân ở xã hội hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
社›
离›
隔›