影碟机 yǐngdié jī
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh điệp cơ】

Đọc nhanh: 影碟机 (ảnh điệp cơ). Ý nghĩa là: đâu đia DVD. Ví dụ : - 礼物就在影碟机里 Nó nằm trong đầu đĩa DVD.

Ý Nghĩa của "影碟机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

影碟机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đâu đia DVD

DVD player

Ví dụ:
  • volume volume

    - 礼物 lǐwù jiù zài 影碟机 yǐngdiéjī

    - Nó nằm trong đầu đĩa DVD.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影碟机

  • volume volume

    - yǒu 摄影机 shèyǐngjī 恐惧症 kǒngjùzhèng

    - Tôi có một nỗi ám ảnh về

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān 九月 jiǔyuè 开镜 kāijìng 年底 niándǐ 停机 tíngjī

    - Bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.

  • volume volume

    - 全球 quánqiú de 危机 wēijī 影响 yǐngxiǎng 经济 jīngjì

    - Khủng hoảng toàn cầu ảnh hưởng đến kinh tế.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 终于 zhōngyú 关机 guānjī le

    - Bộ phim cuối cùng cũng đóng máy.

  • volume volume

    - 礼物 lǐwù jiù zài 影碟机 yǐngdiéjī

    - Nó nằm trong đầu đĩa DVD.

  • volume volume

    - 影碟机 yǐngdiéjī de 优点 yōudiǎn zài 哪里 nǎlǐ

    - Ưu điểm của đầu đĩa DVD là ở đâu?

  • volume volume

    - 一次 yīcì mǎi 不了 bùliǎo 这么 zhème duō 影碟 yǐngdié

    - Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ sòng 录影机 lùyǐngjī 或是 huòshì 一套 yītào 高尔夫球 gāoěrfūqiú 可以 kěyǐ

    - Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Shé
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRPTD (一口心廿木)
    • Bảng mã:U+789F
    • Tần suất sử dụng:Cao