Đọc nhanh: 形象艺术 (hình tượng nghệ thuật). Ý nghĩa là: nghệ thuật tạo hình.
形象艺术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghệ thuật tạo hình
visual arts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形象艺术
- 抽象 的 艺术 需要 想象力
- Nghệ thuật trừu tượng đòi hỏi trí tưởng tượng.
- 题材 同一 而 托身 于 不同 的 艺术 形式
- chủ đề giống nhau nhưng dựa trên các loại hình nghệ thuật khác nhau.
- 艺术品 是 感受性 和 想象力 的 产物
- Tác phẩm nghệ thuật là sản phẩm của cảm xúc và trí tưởng tượng.
- 艺术家 的 形象 非常 独特
- Hình ảnh của nghệ sĩ rất độc đáo.
- 艺术家 需要 强大 的 想象力
- Nghệ sĩ cần có trí tưởng tượng mạnh mẽ.
- 花木兰 是 很 有名 的 艺术形象
- Hoa Mộc Lan là hình tượng nghệ thuật có tiếng.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 这种 艺术 形式 为 广大 人民 所 喜闻乐见
- loại hình nghệ thuật này được đông đảo nhân dân lao động yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
术›
艺›
象›