Đọc nhanh: 影像会议 (ảnh tượng hội nghị). Ý nghĩa là: hội nghị truyền hình.
影像会议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội nghị truyền hình
video conference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影像会议
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 互相 猜忌 会 影响 团结
- nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 今天 的 会议 不好
- Cuộc họp hôm nay không tốt.
- 习近平 总书记 出席 这次 会议
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 90 的 股东 出席 了 会议
- 90% cổ đông tham dự hội nghị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
像›
影›
议›