Đọc nhanh: 当头一棒 (đương đầu nhất bổng). Ý nghĩa là: đánh đòn cảnh cáo; cảnh tỉnh, giáng một gậy vào đầu.
当头一棒 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đánh đòn cảnh cáo; cảnh tỉnh
比喻促人醒悟的警告
✪ 2. giáng một gậy vào đầu
比喻给人以突然打击
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当头一棒
- 当头一棒
- giáng một gậy vào đầu
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 您 真是 太棒了 ! 不敢当 , 不敢当 。
- "Ngài thật tuyệt vời!" "Không dám, không dám."
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
头›
当›
棒›