当晚 dàngwǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đương vãn】

Đọc nhanh: 当晚 (đương vãn). Ý nghĩa là: tối hôm đó; buổi tối hôm đó; tối cùng ngày, đêm đó, tối đó. Ví dụ : - 早晨进城当晚就赶回来了。 sáng sớm vào thành, tối hôm đó trở về.

Ý Nghĩa của "当晚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tối hôm đó; buổi tối hôm đó; tối cùng ngày, đêm đó, tối đó

本天的晚上;同一天的晚上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 早晨 zǎochén 进城 jìnchéng 当晚 dàngwǎn jiù 赶回来 gǎnhuílai le

    - sáng sớm vào thành, tối hôm đó trở về.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当晚

  • volume volume

    - 带件 dàijiàn 大衣 dàyī 白天 báitiān 穿 chuān 晚上 wǎnshang dāng bèi gài 一搭两用 yīdāliǎngyòng ér

    - Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn 接到 jiēdào 命令 mìnglìng 当夜 dàngyè jiù 出发 chūfā le

    - chiều tối nhận mệnh lệnh, đêm đó lập tức lên đường.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 准备 zhǔnbèi 停当 tíngdàng

    - mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén 进城 jìnchéng 当晚 dàngwǎn jiù 赶回来 gǎnhuílai le

    - sáng sớm vào thành, tối hôm đó trở về.

  • volume volume

    - chī wán 晚饭 wǎnfàn 大家 dàjiā dōu zài 当院 dāngyuàn 乘凉 chéngliáng

    - Ăn cơm tối xong, mọi người đều ngồi trong sân hóng mát.

  • volume volume

    - 当初 dāngchū shuō 想到 xiǎngdào 我家 wǒjiā 借宿一晚 jièsùyīwǎn 现在 xiànzài 房产证 fángchǎnzhèng dōu xiě 名字 míngzi le

    - Cô ấy muốn mượn phòng tôi một đêm, bây giờ giấy tờ nhà đều viết tên cô ấy

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 当天 dàngtiān 晚上 wǎnshang 回到 huídào le jiā

    - Chúng tôi đã về nhà vào tối hôm đó.

  • volume volume

    - mǎi le 一些 yīxiē 烧烤 shāokǎo dāng 晚餐 wǎncān

    - Tôi đã mua một ít món nướng để ăn tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Dāng , Dàng
    • Âm hán việt: Đang , Đáng , Đương
    • Nét bút:丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSM (火尸一)
    • Bảng mã:U+5F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao