Đọc nhanh: 当头一击 (đương đầu nhất kích). Ý nghĩa là: Tấn công ập xuống.
当头一击 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấn công ập xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当头一击
- 当头一棒
- giáng một gậy vào đầu
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 我 被 一块 坠落 的 石头 击中
- Tôi bị một hòn đá rơi trúng.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
击›
头›
当›