Đọc nhanh: 一棒 (nhất bổng). Ý nghĩa là: nọn.
一棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一棒
- 当头一棒
- giáng một gậy vào đầu
- 他 拿 着 一根 木棒
- Anh ấy đang cầm một cây gậy gỗ.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 她 的 成绩 一直 很棒
- Thành tích của cô ấy luôn rất tốt.
- 糖棒 是 圣诞节 的 传统 糖果 之一
- Kẹo que là một trong những loại kẹo truyền thống của Giáng Sinh.
- 我 喜欢 在 圣诞树 下放 一根 糖棒
- Tôi thích đặt một cây kẹo que dưới cây thông Noel.
- 在 400 米 接力赛 的 最后 一棒 , 他 奋力 冲刺 以 确保 胜利
- Trong cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét, ở chặng cuối, anh ấy đã dốc sức tăng tốc để đảm bảo chiến thắng.
- 这个 电影 太棒了 , 值得一看
- Bộ phim này tuyệt quá, đáng xem đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
棒›