一棒 yī bàng
volume volume

Từ hán việt: 【nhất bổng】

Đọc nhanh: 一棒 (nhất bổng). Ý nghĩa là: nọn.

Ý Nghĩa của "一棒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nọn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一棒

  • volume volume

    - 当头一棒 dāngtóuyībàng

    - giáng một gậy vào đầu

  • volume volume

    - zhe 一根 yīgēn 木棒 mùbàng

    - Anh ấy đang cầm một cây gậy gỗ.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 棒球 bàngqiú 手套 shǒutào

    - Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 一直 yìzhí 很棒 hěnbàng

    - Thành tích của cô ấy luôn rất tốt.

  • - 糖棒 tángbàng shì 圣诞节 shèngdànjié de 传统 chuántǒng 糖果 tángguǒ 之一 zhīyī

    - Kẹo que là một trong những loại kẹo truyền thống của Giáng Sinh.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 圣诞树 shèngdànshù 下放 xiàfàng 一根 yīgēn 糖棒 tángbàng

    - Tôi thích đặt một cây kẹo que dưới cây thông Noel.

  • - zài 400 接力赛 jiēlìsài de 最后 zuìhòu 一棒 yībàng 奋力 fènlì 冲刺 chōngcì 确保 quèbǎo 胜利 shènglì

    - Trong cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét, ở chặng cuối, anh ấy đã dốc sức tăng tốc để đảm bảo chiến thắng.

  • - 这个 zhègè 电影 diànyǐng 太棒了 tàibàngle 值得一看 zhídeyīkàn

    - Bộ phim này tuyệt quá, đáng xem đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao