Đọc nhanh: 一击入洞 (nhất kích nhập động). Ý nghĩa là: lỗ trong một (chơi gôn).
一击入洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ trong một (chơi gôn)
hole in one (golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一击入洞
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
- 不堪一击
- Chịu không nổi một đòn.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 他们 发动 了 一次 夜间 袭击
- Họ phát động một cuộc tấn công ban đêm.
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
入›
击›
洞›