Đọc nhanh: 撞球进袋的一击 (chàng cầu tiến đại đích nhất kích). Ý nghĩa là: Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ.
撞球进袋的一击 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞球进袋的一击
- 她 的 脑袋 被 撞 了 一下
- Đầu cô ấy bị va vào một chút.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 这 将 是 亚当 第一次 进球 的 赛季
- Đây là năm mà Adam ghi bàn thắng đầu tiên.
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
- 他 是 一个 忠实 的 球迷
- Anh ấy là một người hâm mộ bóng trung thành.
- 他 用力 拦击 空中 球 , 将 对方 的 进攻 成功 化解
- Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.
- 截击 空中 球是 一种 非常 快速 的 反应 技巧
- Vô lê là một kỹ thuật phản ứng rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
击›
撞›
球›
的›
袋›
进›