Đọc nhanh: 尾状突起 (vĩ trạng đột khởi). Ý nghĩa là: Đuôi nhô lên cao vút. Ví dụ : - 蝴蝶的一种。翅宽大,有鲜艳的斑纹﹐后翅有尾状突起 Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
尾状突起 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đuôi nhô lên cao vút
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾状突起
- 异军突起
- quân lạ bỗng xuất hiện
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 为什么 突然 跑 起 接力赛 了
- Tại sao chúng ta đột nhiên chạy một cuộc đua tiếp sức?
- 她 突哭 了 起来
- Cô ấy đột nhiên khóc lên.
- 峰峦 突起
- núi non cao ngất
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 他 突地 站 起来 了
- Anh ấy đột nhiên đứng dậy.
- 突然 响起 了 火警 声
- Đột nhiên vang lên tiếng còi báo động cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
状›
突›
起›