Đọc nhanh: 白附子 (bạch phụ tử). Ý nghĩa là: bạch phụ tử; cây bạch phụ tử.
白附子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch phụ tử; cây bạch phụ tử
植物名毛苌科乌头属,草本植物茎高一公尺,平滑叶互生,花顶生,浓青色果为葖果其干燥块根含有乌头碱,为一种中药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白附子
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 她 穿着 白 上身 , 花 裙子
- Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.
- 夜猫子 通常 白天 睡觉
- Cú đêm thường ngủ vào ban ngày.
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 我们 家 附近 有 很多 栗子 树
- Gần nhà chúng tôi có nhiều cây hạt dẻ.
- 我 一生 清白 , 怎么 会 有 你 这样 的 儿子 啊
- Tôi cả đời thanh bạch làm sao mà có người con trai như cậu chứ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
白›
附›