Đọc nhanh: 当归 (đương quy). Ý nghĩa là: đương quy (vị thuốc Đông y); đang quy.
当归 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đương quy (vị thuốc Đông y); đang quy
多年生草本植物,羽状复叶,花白色,伞形花序有许多细根,果实长椭圆形,整个植物有特殊香气根可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当归
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
当›