Đọc nhanh: 强辩到底 (cường biện đáo để). Ý nghĩa là: tranh luận không ngừng, cố gắng có từ cuối cùng.
强辩到底 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tranh luận không ngừng
to argue endlessly
✪ 2. cố gắng có từ cuối cùng
to try to have the last word
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强辩到底
- 你 到底 在 干吗 ?
- Bạn rốt cuộc đang làm gì vậy?
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 他 犹豫 到底 要 不要 去 ?
- Anh ấy phân vân xem đi hay không đi?
- 他 现在 到底 怎么样 ?
- Anh ta bây giờ rốt cuộc sao vậy?
- 一旦 决心 , 就要 坚持到底
- Một khi quyết tâm, phải kiên trì đến cùng.
- 从 心底 里 感到 亲切
- tự đáy lòng cảm thấy thân thiết.
- 他 到底 是 新手 , 啥 都 不熟
- Anh ấy vẫn là người mới, chưa quen gì cả.
- 他 常常 强求 自己 做到 完美
- Anh ấy thường ép buộc bản thân phải hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
底›
强›
辩›