Đọc nhanh: 强心剂 (cường tâm tễ). Ý nghĩa là: thuốc trợ tim.
强心剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc trợ tim
能使心脏肌肉收缩力量增加和心脏搏动次数减慢从而使心脏排出的血量增加,改进血液循环的药物,例如蟾酥、洋地黄等,多用来救治休克、心力衰竭等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强心剂
- 她 勉强 捺 住 心头 的 怒火
- Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 他 对 陌生人 有 很 强 的 戒心
- Anh ấy rất cảnh giác với người lạ.
- 小明 的 优点 是 责任心 强
- Ưu điểm của Tiểu Minh là tính trách nghiệm cao.
- 孩子 有 很 强 的 好奇心
- Sự tò mò rất lớn ở trẻ em.
- 他 有 很 强 的 自尊心
- Anh ấy có lòng tự tôn rất mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
强›
⺗›
心›