Đọc nhanh: 强心针 (cường tâm châm). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một phát súng vào tay, bắn tăng cường tim.
强心针 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) một phát súng vào tay
fig. a shot in the arm
✪ 2. bắn tăng cường tim
heart-strengthening shot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强心针
- 她 勉强 捺 住 心头 的 怒火
- Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 他 对 陌生人 有 很 强 的 戒心
- Anh ấy rất cảnh giác với người lạ.
- 面对 强大 的 敌人 和 具有 挑战性 的 困难 , 我们 需要 齐心协力 击退 敌人
- Đối mặt với kẻ thù mạnh và những khó khăn đầy tính thách thức, chúng ta cần phải hợp tác để đẩy lùi kẻ thù.
- 小明 的 优点 是 责任心 强
- Ưu điểm của Tiểu Minh là tính trách nghiệm cao.
- 孩子 有 很 强 的 好奇心
- Sự tò mò rất lớn ở trẻ em.
- 他 有 很 强 的 自尊心
- Anh ấy có lòng tự tôn rất mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
⺗›
心›
针›