强心针 qiáng xīn zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【cường tâm châm】

Đọc nhanh: 强心针 (cường tâm châm). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một phát súng vào tay, bắn tăng cường tim.

Ý Nghĩa của "强心针" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

强心针 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) một phát súng vào tay

fig. a shot in the arm

✪ 2. bắn tăng cường tim

heart-strengthening shot

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强心针

  • volume volume

    - 勉强 miǎnqiǎng zhù 心头 xīntóu de 怒火 nùhuǒ

    - Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.

  • volume volume

    - 嫉贤妒能 jíxiándùnéng ( duì 品德 pǐndé 才能 cáinéng 自己 zìjǐ qiáng de rén 心怀 xīnhuái 怨恨 yuànhèn )

    - ghét người hiền; ghét người tài giỏi

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù 自己 zìjǐ de 知识 zhīshí 坚强 jiānqiáng 自己 zìjǐ de 信心 xìnxīn

    - Làm phong phú kiến ​​thức và củng cố sự tự tin của bạn.

  • volume volume

    - duì 陌生人 mòshēngrén yǒu hěn qiáng de 戒心 jièxīn

    - Anh ấy rất cảnh giác với người lạ.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 强大 qiángdà de 敌人 dírén 具有 jùyǒu 挑战性 tiǎozhànxìng de 困难 kùnnán 我们 wǒmen 需要 xūyào 齐心协力 qíxīnxiélì 击退 jītuì 敌人 dírén

    - Đối mặt với kẻ thù mạnh và những khó khăn đầy tính thách thức, chúng ta cần phải hợp tác để đẩy lùi kẻ thù.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng de 优点 yōudiǎn shì 责任心 zérènxīn qiáng

    - Ưu điểm của Tiểu Minh là tính trách nghiệm cao.

  • volume volume

    - 孩子 háizi yǒu hěn qiáng de 好奇心 hàoqíxīn

    - Sự tò mò rất lớn ở trẻ em.

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 自尊心 zìzūnxīn

    - Anh ấy có lòng tự tôn rất mạnh mẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao