Đọc nhanh: 强梁 (cường lương). Ý nghĩa là: ngang ngược; cường bạo; hung bạo, cọp. Ví dụ : - 不畏强梁。 không sợ cường bạo.
✪ 1. ngang ngược; cường bạo; hung bạo
强横;强暴
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
✪ 2. cọp
就着某种机会不出代价而跟着得到好处; 揩油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强梁
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 三分之一 强
- Hơn một phần ba một chút.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
梁›