zhuàng
volume volume

Từ hán việt: 【tráng.trang】

Đọc nhanh: (tráng.trang). Ý nghĩa là: cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh; tráng, hùng tráng; to lớn, tăng thêm; mạnh thêm. Ví dụ : - 这孩子长得真壮。 Đứa trẻ này trông rất khỏe mạnh.. - 他每天锻炼所以很健壮。 Anh ấy tập luyện mỗi ngày, nên rất khỏe mạnh.. - 他身体壮如牛。 Anh ấy khỏe như trâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh; tráng

强壮

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 长得 zhǎngde 真壮 zhēnzhuàng

    - Đứa trẻ này trông rất khỏe mạnh.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 锻炼 duànliàn 所以 suǒyǐ hěn 健壮 jiànzhuàng

    - Anh ấy tập luyện mỗi ngày, nên rất khỏe mạnh.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 壮如牛 zhuàngrúniú

    - Anh ấy khỏe như trâu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. hùng tráng; to lớn

雄壮;大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 实现 shíxiàn 我们 wǒmen de 壮志 zhuàngzhì

    - Chúng ta phải thực hiện chí lớn của mình.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 风景 fēngjǐng 非常 fēicháng 壮丽 zhuànglì

    - Phong cảnh ở đây rất hùng vĩ.

  • volume volume

    - de 牺牲 xīshēng 非常 fēicháng 悲壮 bēizhuàng

    - Sự hy sinh của anh ấy rất bi tráng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tăng thêm; mạnh thêm

加强;使壮大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà gěi 壮胆 zhuàngdǎn zi

    - Câu nói này đã giúp anh ấy thêm can đảm.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 演习 yǎnxí shì 为了 wèile zhuàng 军威 jūnwēi

    - Cuộc diễn tập lần này nhằm tăng uy danh quân đội.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lần (đốt ngải cứu)

中医艾灸,一灼叫一壮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一壮 yīzhuàng de 时间 shíjiān 大约 dàyuē shì 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì zuò le 五壮 wǔzhuàng

    - Lần đầu tiên cô ấy đốt năm lần.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân tộc Choang

壮族原作僮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì shuō 壮语 zhuàngyǔ

    - Tớ biết nói tiếng Choang.

  • volume volume

    - 壮戏 zhuàngxì hěn 有意思 yǒuyìsī

    - Kịch Choang rất thú vị.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de jīn hěn 粗壮 cūzhuàng

    - Cơ bắp của anh ấy rất to khỏe.

  • volume volume

    - de 牺牲 xīshēng 非常 fēicháng 悲壮 bēizhuàng

    - Sự hy sinh của anh ấy rất bi tráng.

  • volume volume

    - de 四肢 sìzhī hěn 健壮 jiànzhuàng

    - Bốn chi của anh ấy rất khỏe mạnh.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ hěn 强壮 qiángzhuàng

    - Thân thể của anh ấy rất khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - yòng 简练 jiǎnliàn ér 鲜明 xiānmíng de 笔触 bǐchù lái 表现 biǎoxiàn 祖国 zǔguó 壮丽 zhuànglì de 河山 héshān

    - anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 物产丰富 wùchǎnfēngfù 山河 shānhé 壮丽 zhuànglì shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 发祥地 fāxiángdì

    - Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • volume volume

    - de 豪言壮语 háoyánzhuàngyǔ 鼓励 gǔlì zhe 我们 wǒmen

    - những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.

  • volume volume

    - 壮健 zhuàngjiàn de 身躯 shēnqū 犹如 yóurú 一座 yīzuò 铁塔 tiětǎ

    - Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trang , Tráng
    • Nét bút:丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMG (中一土)
    • Bảng mã:U+58EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao