Đọc nhanh: 弩炮 (nỗ pháo). Ý nghĩa là: ballista (máy bắn đá vây hãm khối đá).
弩炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ballista (máy bắn đá vây hãm khối đá)
ballista (siege catapult firing stone blocks); catapult
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弩炮
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 他 点燃 了 一串 鞭炮
- Anh ấy đốt một tràng pháo.
- 他炮 了 一只 鸡
- Anh ấy nướng một con gà.
- 他们 正在 放 花炮
- Họ đang bắn pháo hoa.
- 他 被 炮弹 炸 瞎 了
- Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.
- 依法炮制
- bào chế thuốc theo lệ
- 他炮 干 了 衣服
- Anh ấy sấy khô quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弩›
炮›