Đọc nhanh: 张皇 (trương hoàng). Ý nghĩa là: hoảng hốt; kinh hãi; kinh sợ; kinh hoàng. Ví dụ : - 神色张皇 sắc mặt kinh hoàng. - 张皇失措(慌慌张张,不知所措)。 kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.
张皇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoảng hốt; kinh hãi; kinh sợ; kinh hoàng
惊慌;慌张
- 神色张皇
- sắc mặt kinh hoàng
- 张皇失措 ( 慌慌张张 , 不知所措 )
- kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张皇
- 神色张皇
- sắc mặt kinh hoàng
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 张皇失措 ( 慌慌张张 , 不知所措 )
- kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.
- 不仅 我 , 小张 也 没 去 学校
- Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.
- 趁 他 张皇失措 的 当儿 , 她 急忙 走开 , 三步并作两步 地 登上 画室 的 楼梯
- Nhân lúc anh ta đang bối rối, cô ấy vội vã chạy về phòng vẽ của cầu thang
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
皇›