Đọc nhanh: 弃绝 (khí tuyệt). Ý nghĩa là: vứt đi; ném đi; ném bỏ; bỏ đi.
弃绝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vứt đi; ném đi; ném bỏ; bỏ đi
抛弃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弃绝
- 今生今世 不离 不弃
- Kiếp này không rời xa nhau.
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 人家 拒绝 了 , 他 还 一再 去 纠缠 , 真 不 知趣
- người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 人家 拒绝 了 他 还 一再 去 纠缠 真 不 知趣
- Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弃›
绝›