Đọc nhanh: 异乎寻常 (dị hồ tầm thường). Ý nghĩa là: đặc biệt, không bình thường, thù thường.
异乎寻常 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đặc biệt
extraordinary
✪ 2. không bình thường
unusual
✪ 3. thù thường
✪ 4. lạ kỳ
(希罕儿) 稀罕的事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异乎寻常
- 异乎寻常
- khác thường; phi thường
- 超乎寻常
- Vượt mức bình thường.
- 超乎寻常 的 死亡率
- tỉ lệ tử vong quá mức bình thường
- 他 的 行为 异常
- Hành vi của anh ấy khác thường.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 他 的 工作 非常 优异
- Công việc của anh ấy rất xuất sắc.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 他 的 到来 令 她 异常 欢喜
- Sự xuất hiện của anh ấy làm anh ấy rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
寻›
常›
异›