Đọc nhanh: 异乎 (dị hồ). Ý nghĩa là: khác. Ví dụ : - 异乎寻常 khác thường; phi thường
✪ 1. khác
不同于
- 异乎寻常
- khác thường; phi thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异乎
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 异乎寻常
- khác thường; phi thường
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 她 一个 人 怡然自得 地 漫步 在 雨里 一点 也 不在乎 别人 异样 的 眼光
- Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
异›