Đọc nhanh: 开膛手杰克 (khai thang thủ kiệt khắc). Ý nghĩa là: Jack the Ripper. Ví dụ : - 和开膛手杰克一较高下 Chiến đấu với Jack the ripper.. - 开膛手杰克还有十二宫杀手 Jack the Ripper và Zodiac Killer. - 就好像波士顿出现了"开膛手杰克" Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
开膛手杰克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jack the Ripper
- 和 开膛手 杰克 一较高下
- Chiến đấu với Jack the ripper.
- 开膛手 杰克 还有 十二宫 杀手
- Jack the Ripper và Zodiac Killer
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开膛手杰克
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 开膛手 杰克 还有 十二宫 杀手
- Jack the Ripper và Zodiac Killer
- 和 开膛手 杰克 一较高下
- Chiến đấu với Jack the ripper.
- 他 是 个 开车 的 老手
- Anh ấy là một người lái xe giàu kinh nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
开›
手›
杰›
膛›