Đọc nhanh: 异性性接触 (dị tính tính tiếp xúc). Ý nghĩa là: tình dục khác giới.
异性性接触 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình dục khác giới
heterosexual sex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异性性接触
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 吸引 异性
- thu hút người khác giới.
- 实习生 接受 有 指导性 实践 训练 的 高年级 学生 或 新 毕业 的 学生
- Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.
- 同名 异性
- cùng tên khác họ
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 她 的 感性 常 触动 人心
- Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.
- 你 对 异性 有 足够 的 吸引力
- Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
- 但 接下来 的 性爱 值得 我们 回味 一生
- Dẫn đến một số cuộc làm tình khá đáng nhớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
性›
接›
触›