Đọc nhanh: 开盘点会议 (khai bàn điểm hội nghị). Ý nghĩa là: mở cuộc họp kiểm kê.
开盘点会议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mở cuộc họp kiểm kê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开盘点会议
- 会议 八点 准时 开
- Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ đúng.
- 会议 完 了 , 大家 纷纷 离开
- Cuộc họp kết thúc rồi, mọi người lần lượt rời đi.
- 会议 为期 三天 , 今天 开始
- Hội nghị kéo dài ba ngày, bắt đầu từ hôm nay.
- 会议 在 九点 开始
- Cuộc họp bắt đầu lúc chín giờ.
- 开会 的 地点 在 三楼 会议室
- Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp trên tầng ba.
- 会议 在 九点钟 开始
- Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc chín giờ.
- 会议 在 五点钟 结束
- Cô ấy đến trường lúc tám giờ.
- 会议 定 在 几点 开始 ?
- Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
开›
点›
盘›
议›