Đọc nhanh: 年中盘点 (niên trung bàn điểm). Ý nghĩa là: kiểm kê giữa năm.
年中盘点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm kê giữa năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年中盘点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 年底 我们 会 盘点 公司 的 情况
- Cuối năm, chúng tôi sẽ tổng kết tình hình công ty.
- 我们 需要 盘点 今年 的 业绩
- Chúng tôi cần tổng kết thành tích của năm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
年›
点›
盘›