Đọc nhanh: 盘点会议 (bàn điểm hội nghị). Ý nghĩa là: họp kiểm kê.
盘点会议 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họp kiểm kê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘点会议
- 会议 的 气氛 有点 冷淡
- Bầu không khí của cuộc họp hơi lạnh nhạt.
- 会议 八点半 才 讫
- Cuộc họp kết thúc lúc tám giờ ba mươi.
- 会议 最好 早点 到
- Buổi họp tốt nhất là đến sớm.
- 代表团 已经 抵达 会议 地点
- Đoàn đại biểu đã đến địa điểm hội nghị.
- 会议 在 九点 开始
- Cuộc họp bắt đầu lúc chín giờ.
- 会议 在 九点钟 开始
- Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc chín giờ.
- 她 记错 了 会议 的 地点
- Cô ấy đã nhớ nhầm địa điểm cuộc họp.
- 会议 在 五点钟 结束
- Cô ấy đến trường lúc tám giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
点›
盘›
议›