Đọc nhanh: 开口成脏 (khai khẩu thành tạng). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) để sử dụng ngôn ngữ xấu (chơi chữ trên 出口成章).
开口成脏 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) để sử dụng ngôn ngữ xấu (chơi chữ trên 出口成章)
(Internet slang) to use foul language (pun on 出口成章 [chū kǒu chéng zhāng])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开口成脏
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 信口开河
- bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi
- 不好意思 开口
- khó mở miệng; ngại miệng.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 他们 开始 出口 农产品
- Họ bắt đầu xuất khẩu nông sản.
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
- 他 微笑 着 开口 道
- Anh ấy cười mỉm và nói.
- 他 刚 想 开口 , 但 一 转念 , 觉得 还是 暂时 不 说 为 好
- anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
开›
成›
脏›