开业大吉 kāiyè dàjí
volume volume

Từ hán việt: 【khai nghiệp đại cát】

Đọc nhanh: 开业大吉 (khai nghiệp đại cát). Ý nghĩa là: lễ kỷ niệm mở một doanh nghiệp.

Ý Nghĩa của "开业大吉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开业大吉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lễ kỷ niệm mở một doanh nghiệp

celebration on opening a business

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开业大吉

  • volume volume

    - 开市 kāishì 大吉 dàjí

    - khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 举办 jǔbàn le 盛大 shèngdà de 开业典礼 kāiyèdiǎnlǐ

    - Công ty đã tổ chức một lễ khai trương rất long trọng.

  • volume volume

    - 开业庆典 kāiyèqìngdiǎn shàng 大家 dàjiā 载歌载舞 zàigēzàiwǔ

    - Tại buổi khai trương, mọi người hát hò nhảy múa.

  • volume

    - jiù cóng 宇宙 yǔzhòu 爆炸 bàozhà 开始 kāishǐ

    - Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn

  • volume volume

    - 这一 zhèyī 机构 jīgòu shì zài 一家 yījiā 企业 qǐyè 倡导 chàngdǎo xià 开办 kāibàn de

    - Tổ chức này được thành lập dưới sự tài trợ của một tập đoàn lớn.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 吉讯 jíxùn 大家 dàjiā dōu hěn 开心 kāixīn

    - Nhận được tin tức may mắn, mọi người đều rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 开始 kāishǐ 大规模 dàguīmó 征兵 zhēngbīng

    - Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.

  • volume volume

    - 改革开放 gǎigékāifàng de 大业 dàyè 任重道远 rènzhòngdàoyuǎn

    - Sự nghiệp cải cách mở cửa còn nhiều gian nan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao