Đọc nhanh: 开业大吉 (khai nghiệp đại cát). Ý nghĩa là: lễ kỷ niệm mở một doanh nghiệp.
开业大吉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lễ kỷ niệm mở một doanh nghiệp
celebration on opening a business
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开业大吉
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 公司 举办 了 盛大 的 开业典礼
- Công ty đã tổ chức một lễ khai trương rất long trọng.
- 开业庆典 上 , 大家 载歌载舞
- Tại buổi khai trương, mọi người hát hò nhảy múa.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 这一 机构 是 在 一家 大 企业 倡导 下 开办 的
- Tổ chức này được thành lập dưới sự tài trợ của một tập đoàn lớn.
- 收到 了 吉讯 , 大家 都 很 开心
- Nhận được tin tức may mắn, mọi người đều rất vui vẻ.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 改革开放 的 大业 任重道远
- Sự nghiệp cải cách mở cửa còn nhiều gian nan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
吉›
大›
开›