Đọc nhanh: 大吉岭 (đại cát lĩnh). Ý nghĩa là: Darjeeling, thị trấn ở Ấn Độ. Ví dụ : - 我就知道你不是来喝我的大吉岭红茶的 Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.
✪ 1. Darjeeling, thị trấn ở Ấn Độ
Darjeeling, town in India
- 我 就 知道 你 不是 来 喝 我 的 大吉 岭 红茶 的
- Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大吉岭
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 大吉大利
- đại cát đại lợi
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 我 就 知道 你 不是 来 喝 我 的 大吉 岭 红茶 的
- Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.
- 让 你 朋友 交出 月光 石 就 万事大吉 了
- Nói với bạn bè của bạn để giao mặt trăng và tất cả sẽ rất thú vị.
- 收到 了 吉讯 , 大家 都 很 开心
- Nhận được tin tức may mắn, mọi người đều rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
大›
岭›