建屋互助会 jiànwū hùzhùhuì
volume volume

Từ hán việt: 【kiến ốc hỗ trợ hội】

Đọc nhanh: 建屋互助会 (kiến ốc hỗ trợ hội). Ý nghĩa là: xây dựng xã hội (tài chính).

Ý Nghĩa của "建屋互助会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

建屋互助会 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xây dựng xã hội (tài chính)

building society (finance)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建屋互助会

  • volume volume

    - 互助 hùzhù 小组 xiǎozǔ

    - tổ giúp đỡ nhau

  • volume volume

    - 互助合作 hùzhùhézuò

    - hợp tác giúp đỡ nhau

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Họ đương nhiên nên giúp đỡ lẫn nhau.

  • volume volume

    - 两国要 liǎngguóyào 弘扬 hóngyáng 友好 yǒuhǎo 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau

  • volume volume

    - 他们 tāmen 出差 chūchāi 帮助 bāngzhù 建桥 jiànqiáo

    - Họ đi phụ việc xây cầu.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 猜忌 cāijì huì 影响 yǐngxiǎng 团结 tuánjié

    - nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết

  • volume volume

    - 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 艺术交流 yìshùjiāoliú 协会 xiéhuì

    - Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 议会 yìhuì zhōng 互相 hùxiāng 吹捧 chuīpěng

    - Họ đang tán dương nhau trong nghị viện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:一フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNM (一女弓一)
    • Bảng mã:U+4E92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMIG (尸一戈土)
    • Bảng mã:U+5C4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiển
    • Nét bút:フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NKLQ (弓大中手)
    • Bảng mã:U+5EFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao