Đọc nhanh: 建屋互助会 (kiến ốc hỗ trợ hội). Ý nghĩa là: xây dựng xã hội (tài chính).
建屋互助会 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xây dựng xã hội (tài chính)
building society (finance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建屋互助会
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助合作
- hợp tác giúp đỡ nhau
- 他们 宜 互相帮助
- Họ đương nhiên nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 他们 出差 帮助 建桥
- Họ đi phụ việc xây cầu.
- 互相 猜忌 会 影响 团结
- nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 他们 在 议会 中 互相 吹捧
- Họ đang tán dương nhau trong nghị viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
会›
助›
屋›
建›