Đọc nhanh: 开伯尔山口 (khai bá nhĩ sơn khẩu). Ý nghĩa là: Vượt qua Khyber (giữa Pakistan và Afghanistan).
开伯尔山口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vượt qua Khyber (giữa Pakistan và Afghanistan)
Khyber pass (between Pakistand and Afghanistan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开伯尔山口
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 不好意思 开口
- khó mở miệng; ngại miệng.
- 剧场 门口 总是 人山人海
- Cổng nhà hát luôn đông đúc người.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
- 他 微笑 着 开口 道
- Anh ấy cười mỉm và nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
口›
尔›
山›
开›