Đọc nhanh: 康威定律 (khang uy định luật). Ý nghĩa là: Luật Conway - Các tổ chức thiết kế các hệ thống... bị cưỡng bức tạo ra các thiết kế giống với cấu trúc tương tác nội bộ trong chính tổ chức..
康威定律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luật Conway - Các tổ chức thiết kế các hệ thống... bị cưỡng bức tạo ra các thiết kế giống với cấu trúc tương tác nội bộ trong chính tổ chức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康威定律
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 定律
- Định luật.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
- 我 很 确定 有 抵制 奴隶制 的 法律
- Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 他们 遵守 法律 规定
- Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.
- 就 在 今早 威斯康星州 发生 的 事 之后
- Sau buổi sáng hôm nay ở Wisconsin?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
定›
康›
律›