浮力定律 fúlì dìnglǜ
volume volume

Từ hán việt: 【phù lực định luật】

Đọc nhanh: 浮力定律 (phù lực định luật). Ý nghĩa là: Nguyên lý của Archimedes (quy luật vật lý của lực nổi).

Ý Nghĩa của "浮力定律" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮力定律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nguyên lý của Archimedes (quy luật vật lý của lực nổi)

Archimedes' principle (physical law of buoyancy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮力定律

  • volume volume

    - 定律 dìnglǜ

    - Định luật.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 努力 nǔlì 保持稳定 bǎochíwěndìng de 利润 lìrùn 水平 shuǐpíng

    - Công ty nỗ lực duy trì mức lợi nhuận ổn định.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 决定 juédìng 成功 chénggōng

    - Sự nỗ lực quyết định thành công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 抵抗 dǐkàng 外来 wàilái de 压力 yālì

    - Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 严肃 yánsù 考场 kǎochǎng 纪律 jìlǜ

    - Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遵守 zūnshǒu 法律 fǎlǜ 规定 guīdìng

    - Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 努力 nǔlì jiù 一定 yídìng huì yǒu 收获 shōuhuò

    - Chỉ cần bạn nỗ lực, bạn chắc chắn sẽ có thành quả

  • - 只要 zhǐyào 努力 nǔlì 一定 yídìng néng xíng

    - Chỉ cần cố gắng, chắc chắn sẽ được!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao