Đọc nhanh: 浮力定律 (phù lực định luật). Ý nghĩa là: Nguyên lý của Archimedes (quy luật vật lý của lực nổi).
浮力定律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên lý của Archimedes (quy luật vật lý của lực nổi)
Archimedes' principle (physical law of buoyancy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮力定律
- 定律
- Định luật.
- 公司 努力 保持稳定 的 利润 水平
- Công ty nỗ lực duy trì mức lợi nhuận ổn định.
- 努力 决定 成功
- Sự nỗ lực quyết định thành công.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 他们 遵守 法律 规定
- Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.
- 只要 努力 , 就 一定 会 有 收获
- Chỉ cần bạn nỗ lực, bạn chắc chắn sẽ có thành quả
- 只要 努力 , 一定 能 行 !
- Chỉ cần cố gắng, chắc chắn sẽ được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
定›
律›
浮›