Đọc nhanh: 守恒定律 (thủ hằng định luật). Ý nghĩa là: định luật bảo toàn (vật lý).
守恒定律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định luật bảo toàn (vật lý)
conservation law (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守恒定律
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 同学们 必须 遵守纪律
- Học sinh phải tuân theo kỷ luật.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 他们 遵守 法律 规定
- Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.
- 他 命令 员工 遵守 规定
- Anh ấy ra lệnh cho nhân viên tuân thủ quy định.
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
- 他 不 遵守 队军 的 纪律
- Anh ta không tuân thủ kỷ luật của đội quân.
- 你 遵守 得 了 这里 的 纪律 吗 ?
- Bạn có tuân thủ được luật lệ ở đây không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
定›
律›
恒›