工作座谈会 gōngzuò zuòtán huì
volume volume

Từ hán việt: 【công tá tọa đàm hội】

Đọc nhanh: 工作座谈会 (công tá tọa đàm hội). Ý nghĩa là: diễn đàn công việc.

Ý Nghĩa của "工作座谈会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

工作座谈会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diễn đàn công việc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作座谈会

  • volume volume

    - 暗示 ànshì huì zài de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ gěi 一份 yīfèn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy

  • volume volume

    - shì zhuā 工会工作 gōnghuìgōngzuò de

    - Anh ấy là người phụ trách công tác công đoàn.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ kāi 工作 gōngzuò 例会 lìhuì

    - Chiều nay mở cuộc họp định kỳ công việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 谈谈 tántán 工作 gōngzuò de 问题 wèntí

    - Họ trò chuyện về vấn đề công việc.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 无偿 wúcháng 加班 jiābān 一件 yījiàn 工作 gōngzuò 完成 wánchéng

    - Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 召开 zhàokāi 员工 yuángōng 座谈会 zuòtánhuì

    - Anh ấy dự định tổ chức một buổi tọa đàm nhân viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 谈论 tánlùn 工作 gōngzuò

    - Họ đang bàn bạc về công việc.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng huì 失去 shīqù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy có thể sẽ mất việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao