Đọc nhanh: 工作座谈会 (công tá tọa đàm hội). Ý nghĩa là: diễn đàn công việc.
工作座谈会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn đàn công việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作座谈会
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 他 是 抓 工会工作 的
- Anh ấy là người phụ trách công tác công đoàn.
- 今天下午 开 工作 例会
- Chiều nay mở cuộc họp định kỳ công việc.
- 他们 谈谈 工作 的 问题
- Họ trò chuyện về vấn đề công việc.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 他 打算 召开 员工 座谈会
- Anh ấy dự định tổ chức một buổi tọa đàm nhân viên.
- 他们 正在 谈论 工作
- Họ đang bàn bạc về công việc.
- 他 可能 会 失去 工作
- Anh ấy có thể sẽ mất việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
作›
工›
座›
谈›