Đọc nhanh: 棉花套子 (miên hoa sáo tử). Ý nghĩa là: mền bông; chăn bông; mền chăn.
棉花套子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mền bông; chăn bông; mền chăn
用棉花纤维做成的可以絮被褥等的胎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉花套子
- 棉花套子
- cốt chăn bằng bông
- 棉花 被子 特别 保暖
- Chăn bông đặc biệt ấm áp.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 装修 这套 房子 估计 花 两个 月
- Người ta ước tính mất hai tháng để trang trí ngôi nhà.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 他 用 剪子 连花 带 茎 都 剪下来
- Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
子›
棉›
花›