Đọc nhanh: 套子 (sáo tử). Ý nghĩa là: cái bao (bọc ngoài), cốt chăn, lối cũ; thói tục; cách làm cũ kỹ; lời lẽ cũ rích. Ví dụ : - 伞套子 bao ô; bao dù. - 棉花套子 cốt chăn bằng bông. - 俗套子 khuôn sáo tầm thường
套子 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. cái bao (bọc ngoài)
做成一定形状的、罩在物体外面的东西
- 伞 套子
- bao ô; bao dù
✪ 2. cốt chăn
棉衣、棉被里的棉絮
- 棉花套子
- cốt chăn bằng bông
✪ 3. lối cũ; thói tục; cách làm cũ kỹ; lời lẽ cũ rích
应酬的话;陈陈相因的办法
- 俗套 子
- khuôn sáo tầm thường
✪ 4. cái bẫy
用绳子等结成的环状物,比喻圈套
✪ 5. khoác ngoài
罩在外面的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套子
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 他练 的 这套 拳 , 式子 摆得 很 好
- bài quyền anh ấy luyện tập có tư thế rất đẹp.
- 伞 套子
- bao ô; bao dù
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 她 身材 勻稱 , 穿 那 一套 衣服 都 好看 , 真是 個 天生 的 衣架子
- Cô ấy có thân hình cân đối và trông rất đẹp trong bộ quần áo đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
子›