Đọc nhanh: 廷巴克图 (đình ba khắc đồ). Ý nghĩa là: Timbuktoo (thị trấn và trung tâm văn hóa lịch sử ở Mali, một Di sản Thế giới).
✪ 1. Timbuktoo (thị trấn và trung tâm văn hóa lịch sử ở Mali, một Di sản Thế giới)
Timbuktoo (town and historical cultural center in Mali, a World Heritage site)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廷巴克图
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 这 又 不是 星巴克
- Đây không phải là một cửa hàng Starbucks.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
图›
巴›
廷›