Đọc nhanh: 康巴地区 (khang ba địa khu). Ý nghĩa là: tỉnh Kham cũ của Tây Tạng, nay bị chia cắt giữa Tây Tạng và Tứ Xuyên.
✪ 1. tỉnh Kham cũ của Tây Tạng, nay bị chia cắt giữa Tây Tạng và Tứ Xuyên
former Tibetan province of Kham, now split between Tibet and Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康巴地区
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 他们 发现 在 这 一 地区 的 影响 变小 了
- họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
巴›
康›