度冷丁 dù lěngdīng
volume volume

Từ hán việt: 【độ lãnh đinh】

Đọc nhanh: 度冷丁 (độ lãnh đinh). Ý nghĩa là: Thuốc dolantin.

Ý Nghĩa của "度冷丁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

度冷丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuốc dolantin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 度冷丁

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 十分 shífēn 冷淡 lěngdàn

    - Thái độ của cô ấy rất lạnh lùng.

  • volume volume

    - 冷不丁 lěngbùdīng 吓了一跳 xiàleyītiào

    - đột nhiên giật bắn người.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 冷静 lěngjìng de 态度 tàidù

    - Anh ấy giữ thái độ bình tĩnh.

  • volume volume

    - 冷漠 lěngmò de 态度 tàidù

    - Thái độ lạnh nhạt.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 冷漠 lěngmò ér 疏远 shūyuǎn

    - Thái độ của cô ấy rất lạnh nhạt và xa cách.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē rén 翻脸 fānliǎn 翻书 fānshū 态度 tàidù 忽冷忽热 hūlěnghūrè 反覆无常 fǎnfùwúcháng

    - Có người lật mặt như một quyển sách, thái độ thì lúc nóng lúc lạnh, hay thay đổi.

  • volume volume

    - 里面 lǐmiàn de 丁烷 dīngwán 热度 rèdù 升高 shēnggāo 炸成 zhàchéng le 碎片 suìpiàn

    - Butan bên trong nóng lên và thổi nó ra từng mảnh.

  • volume volume

    - 待人 dàirén 态度 tàidù 总是 zǒngshì hěn lěng

    - Thái độ đối xử với người của anh ấy luôn lạnh nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao