Đọc nhanh: 度冷丁 (độ lãnh đinh). Ý nghĩa là: Thuốc dolantin.
度冷丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc dolantin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 度冷丁
- 她 的 态度 十分 冷淡
- Thái độ của cô ấy rất lạnh lùng.
- 冷不丁 吓了一跳
- đột nhiên giật bắn người.
- 他 保持 冷静 的 态度
- Anh ấy giữ thái độ bình tĩnh.
- 冷漠 的 态度
- Thái độ lạnh nhạt.
- 她 的 态度 冷漠 而 疏远
- Thái độ của cô ấy rất lạnh nhạt và xa cách.
- 有些 人 翻脸 如 翻书 , 态度 忽冷忽热 , 反覆无常
- Có người lật mặt như một quyển sách, thái độ thì lúc nóng lúc lạnh, hay thay đổi.
- 里面 的 丁烷 热度 升高 炸成 了 碎片
- Butan bên trong nóng lên và thổi nó ra từng mảnh.
- 他 待人 态度 总是 很 冷
- Thái độ đối xử với người của anh ấy luôn lạnh nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
冷›
度›