Đọc nhanh: 废气治理 (phế khí trị lí). Ý nghĩa là: xử lý khí thải.
废气治理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xử lý khí thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废气治理
- 他 毫无 理由 地 发脾气
- Anh ta mất bình tĩnh mà không có lý do.
- 公司 废除 不合理 的 规定
- Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.
- 可能 我 每个 月 的 生理期 时会 觉得 透气 不 舒服
- Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.
- 心理 工作 与 政治 思想 工作 是 密不可分 的 兄弟
- Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
- 他们 受 政治气候 的 影响
- Họ chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị.
- 他 得 接受 物理 治疗
- Anh ấy sẽ cần vật lý trị liệu.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
气›
治›
理›