建身房 jiàn shēn fáng
volume volume

Từ hán việt: 【kiến thân phòng】

Đọc nhanh: 建身房 (kiến thân phòng). Ý nghĩa là: phòng thể dục.

Ý Nghĩa của "建身房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

建身房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng thể dục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建身房

  • volume volume

    - 固基 gùjī 才能 cáinéng jiàn hǎo 房子 fángzi

    - Củng cố nền móng mới có thể xây nhà tốt.

  • volume volume

    - xià le bān 健身房 jiànshēnfáng

    - Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.

  • volume volume

    - 不常去 bùchángqù 健身房 jiànshēnfáng

    - Anh ấy không thường đi đến phòng gym.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 现在 xiànzài 它们 tāmen 已经 yǐjīng bèi 改建 gǎijiàn 用作 yòngzuò 库房 kùfáng huò 粮仓 liángcāng le

    - Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì duō 颐养 yíyǎng 身体 shēntǐ

    - Bác sĩ khuyên cô ấy nên điều dưỡng cơ thể nhiều hơn.

  • volume volume

    - 我以 wǒyǐ 朋友 péngyou de 身份 shēnfèn gěi 一些 yīxiē 建议 jiànyì

    - Tôi lấy tư cách bạn bè để đưa cho bạn một vài lời khuyên.

  • volume volume

    - 商业街 shāngyèjiē de 房子 fángzi 建造 jiànzào 颇具 pǒjù 特色 tèsè

    - Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 设备 shèbèi xīn de 健身房 jiànshēnfáng

    - Anh ấy phụ trách trang bị phòng tập mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiển
    • Nét bút:フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NKLQ (弓大中手)
    • Bảng mã:U+5EFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao