Đọc nhanh: 废气喷口 (phế khí phún khẩu). Ý nghĩa là: miệng thoát hơi.
废气喷口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng thoát hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废气喷口
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 严肃 的 口气
- giọng nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
喷›
废›
气›